Thực đơn
Mister International Danh sách Nam vương Quốc tếNăm | Quốc gia | Mister International | Nơi tổ chức | Number of Entrants |
2019 | Việt Nam | Trịnh Văn Bảo | Manila, Philippines | 39 |
2018 | Hàn Quốc | Seung Hwan Lee | Yangon, Myanmar | 36 |
2017 | (Cuộc thi không được tổ chức) | |||
2016 | Liban | Paul Iskandar | Bangkok, Thailand | 35 |
2015 | Thụy Sĩ | Pedro Mendes | Manila, Philippines | 36 |
2014 | Philippines | Neil Perez | Ansan, South Korea | 29 |
2013 | Venezuela | José Anmer Paredes | Jakarta, Indonesia | 38 |
2012 | Liban | Ali Hammoud | Bangkok, Thailand | 38 |
2011 | Brasil | Cesar Curti | Bangkok, Thailand | 33 |
2010 | Anh Quốc | Ryan Terry | Jakarta, Indonesia | 40 |
2009 | Bolivia | Bruno Kettels | Taichung, Taiwan | 29 |
2008 | Việt Nam | Ngô Tiến Đoàn | Tainan, Taiwan | 30 |
2007 | Brasil | Alan Bianco Martini | Kuching, Malaysia | 17 |
2006 | Liban | Wissam Hanna | Singapore, Singapore | 19 |
Đến hiện tại:
Quốc gia | Danh hiệu | Năm chiến thắng |
---|---|---|
Liban | 3 | 2006, 2012, 2016 |
Brazil | 2 | 2007, 2011 |
Việt Nam | 2008, 2019 | |
Anh Quốc | 1 | 2010 |
Venezuela | 2013 | |
Philippines | 2014 | |
Hàn Quốc | 2018 | |
Thụy Sĩ | 2015 | |
Bolivia | 2009 |
Đến năm 2020:
Hạng | Quốc gia | Nam vương | Á vương 1 | Á vương 2 | Á vương 3 | Á vương 4 | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liban | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
2 | Brazil | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
2 | Việt Nam | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
2 | Bolivia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
2 | Anh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
4 | Venezuela | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
5 | Hàn Quốc | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
5 | Indonesia | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
6 | Cộng hòa Séc | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
5 | Tây Ban Nha | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
7 | Hy Lạp | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 |
8 | Trung Quốc | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
8 | Hongkong | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
9 | Latvia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
9 | Croatia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
9 | Pháp | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
12 | Hoa Kỳ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
12 | Hà Lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
12 | Ba Lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
12 | Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Đến năm 2020:
Châu lục | Danh hiệu | Thành tích tốt nhất |
---|---|---|
Châu Âu | 1 | Anh (2010). |
Châu Á | 3 | Liban (2006), Việt Nam (2008), Hàn Quốc (2018) |
Châu Phi | - | - |
Châu Mỹ | 2 | Brasil (2007 và 2011), Bolivia (2009). |
Châu Đại dương và các đảo | - | - |
Thực đơn
Mister International Danh sách Nam vương Quốc tếLiên quan
Mister Mosquito Mister Fantastic Mister World 1998 Mister World 1996 Mister World 2000 Mister Universe Model Mister World 2003 Misterbianco Mister World Mister InternationalTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mister International